- Kích thước tổng thể: 765 x 465 x 812 mm
- Kích thước của các ngăn kéo: 765 x 465 x 976 mm
- Kích thước tủ: 5″ x 2″
- Độ dày tủ: 0.8-1.0 mm
- Độ dày ngăn kéo: 0.7 mm
- 5 Ngăn kéo 536 x 410 x 74.5 mm
- 2 Ngăn kéo 536 x 410 x 153.5 mm
- 1 Cái bánh cóc đầu vặn: 1/4″
- 13 Cái 1/4″ đầu tuýp 4-4.5-5-5.5-6-7-8-9-10-11-12-13-14
- 17 Cái 1/4″ x 32(L) đầu tuýp lục giác: 3-4-5-6 mm
- Mề đay: T8-T10-T15-T20-T25-T30 SL: 4-5.5-7 mm, PH1, PH2, PZ1, PZ2
- 8 Cái 1/4″ đường kính 50 mm(L) đầu cắm sâu: 6-7-8-9-10-11-12-13 mm
- 2 Cái thanh mở linh động: 1/4″ đường kính x 50 mm, 1/4″ đường kính x 100 mm
- 1 Cái tay cầm điều chỉnh: 1/4″ x 150 mm
- 1 Cái thanh mở linh hoạt :1/4″ x 150 mm
- 1 Cái 1/4″ khớp nối
- 1 Cái thanh trượt:1/4″ x 114 mm
- 1 Cái bánh cóc đầu vặn: 1/2″
- 1 Cái 1/2″ khớp nối
- 19 Cái 1/2″ đường kính đầu tuýp: 8-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-20-21-22-23-24-27-30-32 mm
- 4 Cái 1/2″ đường kính 77 mm(L) đầu cắm sâu: 14-15-17-19 mm
- 5 Cái 1/2″ đầu cắm hoa thị: E10 12 14 16 20
- 2 Cái đầu bugi: 1/2″ đường kính 16 mm – 21 mm
- 1 Cái 1/2″ x 250 mm thanh trượt chữ T
- 2 Cái thanh mở linh hoạt: 1/2″ đường kính x 125 mm, 1/2″ đường kính x 250 mm
- 14 Cái tua vít: SL3*75, SL4*100, SL5.5*100, SL6.5*38, SL6.5*125, SL6.5*150, SL8*200, PH0*75, PH1*75, PH1*100, PH2*38, PH2*125, PH2*150, PH3*200
- 4 Cái đầu vặn lục giác chữ T: 3 x 100 mm, 4 x 100 mm, 5 x 150 mm, 6 x 150 mm
- 1 Cái đèn pin
- 17 Cái cờ lê kết hợp: 6-7-8-9-10-11-12-13-14-15-16-17-18-19-21-22-24
- 5 Cái cờ lê: 8*10, 10*12, 11*13, 12*14, 17*19
- 9 Cái chìa vặn lục giác: 1.5-2-2.5-3-4-5-6-8-10
- 9 Cái chìa vặn Trox: T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40-T45-T50
- 1 Cái 10″ đầu vặn hàm cong
- 1 Cái 40 mm búa đầu nhựa & cao su
- 1 Cái 10″ kìm bơm nước
- 1 Cái 8″ kìm răng
- 1 Cái 6″ kìm mỏ dài
- 1 Cái 7″ kìm cắt
- 1 Cái dao
- 4 Cái kìm vòng
- 1 Cái 300 g búa
- 1 Cái 10″ đầu vặn linh hoạt
- 1 Cái 5 x 19 mm thước cuộn
- 1 Cái thước thủy (có tính từ mạnh)
- 1 Cái khung cưa
- 1 Cái găng tay cơ khí
- 5 Cái móc sắt (để treo các công cụ)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.